Hữu bật
| Phá toái
| Thiên việt
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên thọ
| Đẩu quân
| Trường sinh
| Phi liêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Thiên Phúc
| Thiên khốc
| Thiên y
| Thiên hư
| Tấu thư
| Thiên riêu
| Dưỡng
| Tuế phá
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Long Đức
| Thai
| Tướng quân
| Hoá kỵ
| Quốc ấn
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
| Linh tinh
|
| Bạch hổ
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Thai phụ
| Thiên la
| Long trì
| Hỏa tinh
| Hoa cái
| Quan phù
| Hỷ thần
| Mộc dục
| Đường phù
| Âm Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
h
Sinh lúc 20:30
Thứ Bảy ngày 5 tháng 8 năm 1972
Giờ Tuất ngày 26 tháng 6 năm Nhâm Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tang đố mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 51 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tả phù
| Mộ
| Thiên đức
| Địa kiếp
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên tài
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
| Thanh long
|
| Hoá khoa
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên khôi
| Bênh phù
| Hồng loan
| Quan đái
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Tam thai
| Địa võng
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Thiên quan
| Đà la
| Lực sĩ
| Tử
| Hoá lộc
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Thiên quý
| Cô thần
| Thiên mã
| Thiên hình
| Văn tinh
| Tang môn
| Lâm quan
| Đại hao
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Phục binh
| Đế vượng
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thái tuế
| Ân quang
| Quan phủ
| Phong cáo
| Kình dương
| Địa giải
| Suy
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Trực phù
| Bác sĩ
| Bệnh
| Hoá quyền
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|