Thiên mã
| Thiên sứ
| Thiên trù
| Cô thần
| Trường sinh
| Phá toái
| Lưu Thiên Mã
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Mộc dục
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên riêu
| Phượng cát
| Hỏa tinh
| Giải thần
| Quan phù
| Thiên y
| Đẩu quân
| Hoa cái
| Kình dương
| Lực sĩ
| Quan đái
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thanh long
| Lưu hà
| Lâm quan
| Tử phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Thai phụ
| Thiên không
| Thiêu dương
| Phục binh
| Dưỡng
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
h
Sinh lúc 20:30
Chủ Nhật ngày 6 tháng 9 năm 1987
Giờ Tuất ngày 14 tháng 7 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
An sao lưu động cho năm 2015
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên thọ
| Tuế phá
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Đế vượng
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Lưu Lộc Tồn
| Thiên khốc
|
| Thiên hình
|
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Thai
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Long Đức
| Suy
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Văn khúc
| Trực phù
| Thiên quý
| Bênh phù
| Thiên quan
| Tuyệt
| Thiên giải
| Âm Sát
| Quan sách
| Lưu Đà La
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
Thiên tài
| Quả tú
| Địa giải
| Điếu khách
| Hỷ thần
| Mộ
|
| Địa không
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Linh tinh
| Ân quang
| Phi liêm
| Phong cáo
| Tử
| Thiên đức
| Hoá kỵ
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Bệnh
| Thiên Phúc
| Lưu Thiên Khốc
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|