Tam thai
| Thiên hư
| Thiên việt
| Tuế phá
| Thiên Phúc
|
| Thiên tài
|
| Thiên mã
|
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên quan
| Linh tinh
| Long Đức
| Phi liêm
| Hoá lộc
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Địa giải
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Đẩu quân
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Kiếp sát
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Bênh phù
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
giathanh
Sinh lúc 16:00
Thứ Bảy ngày 26 tháng 2 năm 1983
Giờ Thân ngày 14 tháng 1 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 41 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Bát tọa
| Thiên hình
| Thiên thọ
| Phá toái
| Dưỡng
| Điếu khách
| Hoá khoa
| Tiểu hao
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Đại hao
| Văn tinh
| Suy
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Địa võng
| Phong cáo
| Quả tú
| Thiên hỷ
| Trực phù
| Thiên trù
| Thai
| Quan sách
| Hoá kỵ
| Thanh long
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Cô thần
| Ân quang
| Lưu hà
| Thai phụ
| Phục binh
| Thiếu âm
| Bệnh
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên sứ
|
| Thiên riêu
|
| Hỏa tinh
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Tử
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Văn khúc
| Thiên không
| Thiên quý
| Mộ
| Đào hoa
|
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên thương
| Giải thần
| Thái tuế
| Lực sĩ
| Đà la
| Hoá quyền
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|