Thiên mã
| Cô thần
| Thiên trù
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Phá toái
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Bệnh
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Thiên quý
| Suy
| Thiên hỷ
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Long trì
| Linh tinh
| Phượng cát
| Quan phù
| Giải thần
| Quan phủ
| Hoa cái
| Kình dương
| Đế vượng
| Lưu Thiên Hư
| Hoá khoa
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Ân quang
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Lưu hà
| Lâm quan
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên la
| Thiên giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đẩu quân
| Thanh long
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
ducminh
Sinh lúc 17:45
Thứ Năm ngày 12 tháng 11 năm 1987
Giờ Dậu ngày 21 tháng 9 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên y
| Thiên riêu
| Văn tinh
| Tuế phá
| Hoá lộc
| Đại hao
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên khốc
| Địa giải
| Thái tuế
| Hoá quyền
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Địa võng
| Long Đức
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Thiên quan
| Tuyệt
| Quan sách
| Địa không
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Quả tú
| Văn xương
| Điếu khách
| Tấu thư
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tả phù
| Hỏa tinh
| Thiên đức
| Phi liêm
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Hoá kỵ
| Thiên Phúc
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|