Bát tọa
| Thiên hình
| Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Đại hao
| Lâm quan
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Điếu khách
| Thiên việt
| Phục binh
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Nguyệt Sát
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Văn xương
| Linh tinh
| Thai phụ
| Thái tuế
| Thiên thọ
| Bệnh
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Ân quang
| Thiên la
| Phong cáo
| Hỏa tinh
| Thiên tài
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Bênh phù
| Thiên giải
| Quan đái
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
desire
Giờ Dần ngày 22 tháng 9 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
(H) Thái dương
| (H) Thiên lương
|
Tam thai
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Phá toái
| Thiên y
| Thiên không
| Thiêu dương
| Kình dương
| Lực sĩ
| Tử
| Hoá lộc
| Địa không
|
|
|
|
Địa giải
| Thiên sứ
| Long Đức
| Lưu hà
| Hỷ thần
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Thanh long
| Địa võng
|
| Tang môn
|
| Mộ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Đẩu quân
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên mã
|
| Thiên trù
|
| Trường sinh
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Thiên hỷ
| Tử phù
| Tấu thư
| Địa kiếp
| Dưỡng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quan phù
| Long trì
| Thai
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Cô thần
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Thiếu âm
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|