Bát tọa
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Đại hao
| Phúc đức
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Điếu khách
| Ân quang
| Phục binh
| Thiên việt
| Tử
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Thiên thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Quan sách
| Trực phù
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Linh tinh
| Thiên quý
| Thái tuế
| Thai phụ
| Tuyệt
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Hữu bật
| Thiên la
| Phong cáo
| Hỏa tinh
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Quốc ấn
| Đẩu quân
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
chồng
Giờ Dần ngày 12 tháng 7 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Tam thai
| Phá toái
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Kình dương
| Lực sĩ
| Thai
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Thiên hình
| Hỷ thần
| Lưu hà
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Thanh long
| Địa võng
| Dưỡng
| Tang môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên tài
| Âm Sát
| Thiên mã
|
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Nguyệt đức
| Thiên sứ
| Thiên hỷ
| Tử phù
| Địa giải
| Quan đái
| Tấu thư
| Địa kiếp
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Long trì
| Quan phù
| Tướng quân
| Mộc dục
| Hoá khoa
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên thương
| Văn tinh
| Cô thần
| Thiếu âm
| Tiểu hao
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|