Phong cáo
| Thiên riêu
| Hồng loan
| Tiểu hao
| Thiên y
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Bát tọa
| Bạch hổ
| Ân quang
| Âm Sát
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
Văn khúc
| Quả tú
| Văn xương
| Đà la
| Thiên đức
| Thai
| Thiên thọ
|
| Phúc đức
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Tam thai
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Điếu khách
| Thiên mã
| Tuyệt
| Lộc tồn
| Địa không
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
Tướng quân
| Thiên hư
| Quốc ấn
| Thiên la
|
| Tuế phá
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
blueriver
Sinh lúc 05:30
Chủ Nhật ngày 28 tháng 6 năm 1970
Giờ Mão ngày 25 tháng 5 năm Canh Tuất
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Thoa xuyến kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 53 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Thai phụ
| Trực phù
| Quan sách
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Nguyệt đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Tử phù
| Tấu thư
| Quan đái
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Hoa cái
| Thiên sứ
|
| Địa võng
|
| Hỏa tinh
|
| Thái tuế
|
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên trù
| Địa kiếp
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên tài
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Phá toái
| Hỷ thần
| Hoá kỵ
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Bênh phù
| Thiên giải
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Văn tinh
| Thiên không
| Địa giải
| Đại hao
| Thiêu dương
| Bệnh
| Hoá khoa
|
|
|
|
|