Văn xương
| Cô thần
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên mã
| Phá toái
| Thanh long
| Linh tinh
| Lưu Thiên Mã
| Tang môn
|
| Tuyệt
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Hữu bật
| Thiên thương
| Thiên hỷ
| Tiểu hao
| Thiên trù
| Thai
| Văn tinh
| Địa không
| Thiếu âm
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Hoá kỵ
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
| Tướng quân
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Thiên việt
| Kiếp sát
| Thiên Phúc
| Tử phù
| Nguyệt đức
|
| Tấu thư
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên la
| Thiên quan
| Thiên không
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Thiêu dương
| Kình dương
| Lực sĩ
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
bin
Sinh lúc 09:00
Thứ Hai ngày 16 tháng 6 năm 1975
Giờ Tị ngày 7 tháng 5 năm Ất Mão
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Sơn hạ hỏa
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 48 tuổi
An sao lưu động cho năm 1975
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Hoá lộc
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Lộc tồn
| Thiên khốc
| Bác sĩ
| Thái tuế
| Lưu Lộc Tồn
| Tử
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Ân quang
| Địa võng
| Long Đức
| Lưu hà
| Hỷ thần
| Quan đái
| Hoá khoa
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Trực phù
| Quan sách
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Bệnh
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
| Quả tú
|
| Thiên hình
|
| Điếu khách
|
| Phục binh
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Đại hao
| Thiên khôi
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
| Đế vượng
|
|
|
Thai phụ
| Bạch hổ
| Địa giải
| Bênh phù
| Lâm quan
| Lưu Bạch Hổ
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|