Thiên việt
| Phi liêm
| Hồng loan
|
| Thiên thọ
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Mộc dục
| Hỷ thần
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quả tú
| Hữu bật
| Bênh phù
| Thiên đức
| Quan đái
| Phúc đức
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên thương
| Thai phụ
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Lâm quan
| Đại hao
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Thiên y
| Thiên la
| Tấu thư
| Thiên riêu
| Dưỡng
| Tuế phá
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Xuat The
Sinh lúc 04:50
Thứ Bảy ngày 22 tháng 5 năm 1982
Giờ Dần ngày 29 tháng 4 năm Nhâm Tuất
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 41 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Thiên trù
| Trực phù
| Quan sách
| Đẩu quân
| Đế vượng
| Phục binh
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Bát tọa
| Hỏa tinh
| Thiên quý
| Tử phù
| Thiên khôi
| Thai
| Nguyệt đức
|
| Đào hoa
|
| Tướng quân
|
| Hoá lộc
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thiên quan
| Thiên sứ
| Hoa cái
| Địa võng
| Địa giải
| Thái tuế
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên tài
| Phá toái
| Thiếu âm
| Linh tinh
| Thanh long
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hình
| Giải thần
| Tang môn
| Lực sĩ
| Kình dương
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Ân quang
| Kiếp sát
| Thiên hỷ
| Lưu hà
| Thiên giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Bệnh
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|