(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Văn xương
| Phá toái
| Ân quang
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Bạch hổ
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Bệnh
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Thiên việt
| Đại hao
| Thiên đức
| Tử
| Đào hoa
| Địa không
| Hồng loan
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
| Hoá lộc
|
|
|
Phong cáo
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
|
| Điếu khách
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Quan sách
| Thiên thương
|
| Hỏa tinh
|
| Trực phù
|
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Long Đức
| Lưu hà
| Hỷ thần
| Suy
|
| Địa kiếp
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Xuan
Sinh lúc 10:00
Thứ Bảy ngày 1 tháng 8 năm 1981
Giờ Tị ngày 2 tháng 7 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Thái tuế
| Thiên quan
| Thai
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Đế vượng
| Thiên hình
|
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Thiên thọ
| Địa võng
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Kình dương
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên giải
| Âm Sát
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Quan đái
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
| Địa giải
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Tiểu hao
| Thiên tài
| Mộc dục
| Văn tinh
|
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Thai phụ
| Tang môn
| Thiên mã
|
| Thanh long
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|