Phong cáo
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên mã
| Tuyệt
| Thiên giải
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Ân quang
| Thiên hình
| Thiên việt
| Trực phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Quan sách
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Văn khúc
| Linh tinh
| Văn xương
| Thái tuế
| Hoa cái
| Phục binh
| Dưỡng
| Hoá kỵ
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Thiên quý
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Trường sinh
| Quan phủ
| Hoá lộc
| Đà la
| Hoá quyền
| Địa không
| Lưu Thiên Mã
| Âm Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
Thiên đức
| Thiên la
| Địa giải
| Quả tú
| Phúc đức
| Lưu hà
| Hỷ thần
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
Vu Huong Ly
Sinh lúc 05:15
Thứ Hai ngày 18 tháng 11 năm 1991
Giờ Mão ngày 13 tháng 10 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Thai phụ
| Tang môn
| Thiên quan
| Mộc dục
| Thiên thọ
| Thiên Sát
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Bạch hổ
| Thiên tài
| Phi liêm
|
| Tử
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên y
| Địa võng
| Thiếu âm
| Thiên riêu
| Lực sĩ
| Kình dương
|
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bệnh
| Thiên hỷ
| Địa kiếp
| Long Đức
| Lưu Bạch Hổ
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Hữu bật
| Thiên hư
| Tam thai
| Phá toái
| Bát tọa
| Tuế phá
| Tướng quân
| Đẩu quân
|
| Suy
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Hỏa tinh
| Đào hoa
| Tử phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Đế vượng
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên khốc
| Thanh long
| Quan phù
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|