(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Tả phù
| Phá toái
| Tam thai
| Lưu hà
| Văn khúc
| Trực phù
| Quan sách
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thái tuế
| Thiên trù
| Đẩu quân
| Lực sĩ
| Kình dương
| Đế vượng
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Thiên việt
| Thiên không
| Thiêu dương
| Suy
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên tài
| Tang môn
| Thiên mã
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Bệnh
| Địa giải
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Hoá quyền
| Điếu khách
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Quan đái
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Vnguyen
Giờ Sửu ngày 25 tháng 2 năm Mậu Ngọ
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 1978
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Tử
| Văn xương
|
| Hồng loan
|
| Thiên giải
|
| Thiếu âm
|
| Tướng quân
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Phục binh
| Thiên quan
| Mộc dục
| Thiên Phúc
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Thiên thọ
| Thiên hình
| Hoa cái
| Quan phù
| Tấu thư
| Mộ
| Đường phù
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Trường sinh
| Linh tinh
|
| Hỏa tinh
|
| Bạch hổ
|
| Đại hao
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bênh phù
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Dưỡng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỷ thần
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Thai
|
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
|
| Tử phù
|
| Phi liêm
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|