Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Thiên không
| Trường sinh
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Tang môn
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Phục binh
| Địa giải
| Thai
| Thiếu âm
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Linh tinh
| Long trì
| Quan phù
| Thiên tài
| Đại hao
| Văn tinh
| Tuyệt
| Thiên giải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Tả phù
| Thiên la
| Thai phụ
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Thái tuế
| Hoa cái
| Đà la
| Lực sĩ
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Vaio
Sinh lúc 19:15
Thứ Tư ngày 24 tháng 2 năm 1988
Giờ Tuất ngày 8 tháng 1 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
An sao lưu động cho năm 2015
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Đào hoa
| Thiên hình
|
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
Bát tọa
| Trực phù
| Thiên quan
| Quan đái
| Thiên Phúc
| Lưu Bạch Hổ
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Địa võng
| Hoá khoa
| Tuế phá
| Đường phù
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Lâm quan
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Âm Sát
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phá toái
| Phúc đức
| Địa không
| Tướng quân
| Lưu Thiên Hư
| Đế vượng
|
| Hoá lộc
|
| Quốc ấn
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Văn xương
| Bạch hổ
| Phong cáo
| Suy
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Hồng loan
| Phi liêm
| Long Đức
| Bệnh
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|