Văn khúc
| Phá toái
| Thiên Phúc
| Bạch hổ
| Địa giải
| Bênh phù
| Hoá khoa
| Bệnh
| Quốc ấn
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên sứ
| Thiên việt
| Đại hao
| Thiên đức
| Tử
| Đào hoa
| Âm Sát
| Hồng loan
|
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
|
|
Thai phụ
| Quả tú
|
| Thiên hình
|
| Điếu khách
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Trực phù
| Thiên tài
| Quan phủ
| Quan sách
| Đà la
|
| Tuyệt
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Long Đức
| Thiên thương
| Hỷ thần
| Thiên la
|
| Lưu hà
|
| Hỏa tinh
|
| Suy
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
VTT
Sinh lúc 01:20
Thứ Năm ngày 26 tháng 11 năm 1981
Giờ Sửu ngày 1 tháng 11 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Văn xương
| Thiên khốc
| Thiên quan
| Linh tinh
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
| Thai
| Lưu Lộc Tồn
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Đế vượng
| Tuế phá
| Hoá lộc
| Phi liêm
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Địa võng
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Kình dương
| Dưỡng
| Địa không
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Kiếp sát
| Tam thai
| Tử phù
| Thiên khôi
|
| Nguyệt đức
|
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Quan đái
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
| Tướng quân
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Hữu bật
| Đẩu quân
| Bát tọa
| Tiểu hao
| Thiên hỷ
| Mộc dục
| Văn tinh
| Địa kiếp
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Cô thần
| Thiên mã
| Thiên riêu
| Thanh long
| Tang môn
| Trường sinh
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|