Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên việt
| Linh tinh
| Hồng loan
| Phi liêm
| Thiên y
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Mộc dục
| Thiên tài
| Âm Sát
| Hỷ thần
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Quan đái
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Lâm quan
| Đại hao
| Hoá khoa
| Lưu Thiên Khốc
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên hư
| Tấu thư
| Thiên la
| Dưỡng
| Tuế phá
| Đường phù
| Đẩu quân
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Vũ Văn Chính
Sinh lúc 19:00
Thứ Sáu ngày 16 tháng 7 năm 1982
Giờ Tuất ngày 26 tháng 5 năm Nhâm Tuất
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 1982
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Tam thai
| Trực phù
| Thiên trù
| Phục binh
| Quan sách
| Địa kiếp
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Thai
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên quan
| Địa võng
| Hoa cái
| Thái tuế
| Hoá lộc
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Đà La
|
|
Văn khúc
| Quan phù
| Thiên quý
| Tiểu hao
| Long trì
| Tuyệt
| Thiên thọ
|
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Thiên thương
| Thanh long
| Thiên hình
|
| Phá toái
|
| Mộ
|
| Địa không
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Văn xương
| Tang môn
| Ân quang
| Kình dương
| Phong cáo
| Tử
| Phượng cát
| Thiên Sát
| Giải thần
| Lưu Tang Môn
| Thiên giải
| Lưu Kình Dương
| Lực sĩ
|
|
|
Thiên hỷ
| Cô thần
| Địa giải
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Hỏa tinh
| Bác sĩ
| Thiên không
| Hoá quyền
| Bệnh
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|