Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Thái tuế
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
Tả phù
| Lưu hà
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Thai
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Tang môn
| Lực sĩ
| Kình dương
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Cô thần
| Phong cáo
|
| Thiên trù
|
| Thiếu âm
|
| Thanh long
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Quan sách
| Linh tinh
|
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Vũ Nhung
Sinh lúc 12:30
Thứ Năm ngày 27 tháng 4 năm 1989
Giờ Ngọ ngày 22 tháng 3 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Long trì
| Phá toái
| Thiên quan
| Hỏa tinh
| Văn tinh
| Quan phù
| Địa giải
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Mộc dục
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên thương
| Thiên tài
| Thiên riêu
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Thiên y
| Đại hao
| Hoá lộc
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Văn khúc
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Quan đái
| Thiên giải
| Hoá kỵ
| Tướng quân
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên quý
| Kiếp sát
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên đức
| Bệnh
| Phúc đức
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Phi liêm
| Thai phụ
|
| Long Đức
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Thiên mã
| Thiên hình
| Tấu thư
| Tuế phá
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|