Hữu bật
| Kiếp sát
| Thiên việt
| Phi liêm
| Thiên đức
| Bệnh
| Phúc đức
| Địa kiếp
| Hoá quyền
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên thương
| Thiên y
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Điếu khách
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên sứ
| Lâm quan
| Hỏa tinh
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên la
| Văn xương
| Linh tinh
| Ân quang
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Tử
| Hỷ thần
| Âm Sát
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Võ Thị Quỳnh Anh
Sinh lúc 11:00
Thứ Hai ngày 13 tháng 7 năm 1992
Giờ Ngọ ngày 14 tháng 6 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Tả phù
| Phá toái
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Thiên thọ
| Quan đái
| Thiên trù
|
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
| Hoá khoa
|
|
|
Thiên khôi
| Bênh phù
| Long Đức
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Văn khúc
| Địa võng
| Thiên quý
| Tang môn
| Thiên quan
| Đà la
| Lực sĩ
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Thiên hình
| Thiên mã
| Tuế phá
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Phục binh
| Thiên giải
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thai phụ
| Quan phù
| Long trì
| Quan phủ
| Địa giải
| Kình dương
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|