Thai phụ
| Thiên thương
| Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đà la
| Thiên tài
| Bệnh
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Lực sĩ
|
|
|
Đào hoa
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Suy
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Thiên quý
| Tang môn
| Đế vượng
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Lâm quan
| Lưu hà
|
| Phục binh
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Địa giải
| Hỏa tinh
| Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Tuấn sơn
Sinh lúc 22:30
Chủ Nhật ngày 20 tháng 11 năm 1977
Giờ Hợi ngày 10 tháng 10 năm Đinh Tị
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Sa trung thổ
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 46 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Long trì
| Phá toái
| Thiên việt
| Linh tinh
| Văn tinh
| Quan phù
|
| Đại hao
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Điếu khách
| Thiên thọ
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Thiên riêu
| Hồng loan
| Tử phù
| Thiên y
| Bênh phù
| Hoá lộc
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Tuyệt
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Hữu bật
| Bạch hổ
| Phong cáo
| Thai
| Hoa cái
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Phi liêm
| Dưỡng
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Văn xương
| Thiên hư
| Thiên khôi
| Tuế phá
| Thiên Phúc
|
| Thiên mã
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|