Bát tọa
| Thiên hư
| Phong cáo
| Tuế phá
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên mã
|
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Phi liêm
| Thiên quan
|
| Long Đức
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Hữu bật
| Thiên khốc
| Văn khúc
| Linh tinh
| Văn xương
| Bạch hổ
| Thiên thọ
| Suy
| Hoa cái
|
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Phúc đức
| Bệnh
| Quốc ấn
| Địa không
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tử phù
| Tướng quân
| Quan đái
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
TrangPhan
Sinh lúc 06:10
Chủ Nhật ngày 15 tháng 5 năm 1983
Giờ Mão ngày 3 tháng 4 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Thai phụ
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Mộc dục
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Thiên trù
| Quả tú
| Địa giải
| Trực phù
| Quan sách
| Phục binh
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Thanh long
| Lưu hà
| Trường sinh
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Tang môn
| Lực sĩ
| Kình dương
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Hỏa tinh
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Thai
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đẩu quân
| Thiên giải
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|