Tả phù
| Phi liêm
| Thiên việt
| Địa kiếp
| Hồng loan
| Địa không
| Long Đức
| Lưu Thái Tuế
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Mộc dục
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thiên đức
| Quả tú
| Thiên tài
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Bênh phù
| Phúc đức
| Quan đái
| Quốc ấn
| Hoá kỵ
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Phong cáo
| Điếu khách
| Thiên mã
| Đại hao
| Địa giải
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Ân quang
| Thiên hư
| Tấu thư
| Thiên la
| Dưỡng
| Tuế phá
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Trịnh thế Phương
Giờ Ngọ ngày 26 tháng 2 năm Nhâm Tuất
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Thiên trù
| Trực phù
| Thiên giải
| Phục binh
| Quan sách
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên khôi
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đẩu quân
| Đào hoa
| Thai
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Văn khúc
| Địa võng
| Thiên quý
| Thiên hình
| Thiên quan
| Thái tuế
| Hoa cái
| Quan phủ
| Hoá lộc
| Đà la
|
| Suy
|
|
|
|
Long trì
| Thiên thương
| Thiên y
| Thiên riêu
| Văn tinh
| Quan phù
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Phá toái
| Thanh long
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Thai phụ
| Tang môn
| Phượng cát
| Kình dương
| Giải thần
| Tử
| Lực sĩ
| Âm Sát
| Lưu Lộc Tồn
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Thiên không
| Hoá quyền
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|