Hữu bật
| Cô thần
| Tam thai
| Địa kiếp
| Thiên quan
| Địa không
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá lộc
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Long trì
| Thiên thương
| Thiên y
| Thiên riêu
| Dưỡng
| Quan phù
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Hỏa tinh
|
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Thai
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên sứ
| Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đại hao
| Văn tinh
| Tuyệt
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên khốc
| Lực sĩ
| Thiên la
| Hoá khoa
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Trịnh Trần Huyền Trang
Sinh lúc 12:15
Chủ Nhật ngày 27 tháng 7 năm 1986
Giờ Ngọ ngày 21 tháng 6 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2010
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Tả phù
| Phá toái
| Bát tọa
| Linh tinh
| Thiên việt
| Bênh phù
| Long Đức
| Mộ
| Hoá quyền
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên không
| Đào hoa
| Đẩu quân
| Thiên tài
| Quan đái
| Thiên thọ
|
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Văn khúc
| Địa võng
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Tử
| Đường phù
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lâm quan
| Thiên hình
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Thiên giải
| Trực phù
| Quan sách
| Nguyệt Sát
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Suy
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Địa giải
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên đức
| Bệnh
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|