Tam thai
| Thiên riêu
| Thiên việt
| Phá toái
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên y
| Tử phù
| Trường sinh
| Phi liêm
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Văn xương
| Thiên hư
| Phong cáo
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Hỏa tinh
| Hỷ thần
| Tuế phá
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
|
Long Đức
| Thiên thương
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Văn khúc
| Đại hao
| Lâm quan
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Trần minh Tuấn
Sinh lúc 07:00
Chủ Nhật ngày 2 tháng 7 năm 1972
Giờ Thìn ngày 22 tháng 5 năm Nhâm Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Tang đố mộc
Cục: Kim Tứ Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Phục binh
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
Thiên khôi
| Thai
| Hồng loan
| Địa kiếp
| Thiếu âm
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Địa võng
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Thiên quan
| Quan phủ
| Thiên thọ
| Đà la
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên tài
| Tang môn
| Thiên mã
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiêu dương
| Thiên hình
| Thanh long
| Thiên không
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thái tuế
| Thiên giải
| Đẩu quân
| Lực sĩ
| Kình dương
| Hoá lộc
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Lưu hà
| Quan sách
| Trực phù
| Lộc tồn
| Bệnh
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|