(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên Phúc
| Thiên hình
| Thiên mã
| Điếu khách
| Tướng quân
| Đẩu quân
| Quốc ấn
| Tuyệt
| Lưu Thiên Mã
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Trực phù
| Thiên trù
| Tiểu hao
| Quan sách
| Mộ
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thái tuế
| Thanh long
| Tử
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Phong cáo
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Bệnh
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Thiên đức
| Quả tú
| Thiên giải
| Lưu hà
| Phúc đức
| Linh tinh
| Tấu thư
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Trần Tuấn Anh
Sinh lúc 11:00
Thứ Sáu ngày 1 tháng 11 năm 1991
Giờ Ngọ ngày 25 tháng 9 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 1991
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Thiên quan
| Thiên thương
| Thiên y
| Thiên riêu
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Suy
| Lưu Lộc Tồn
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Hỏa tinh
| Phượng cát
| Bạch hổ
| Giải thần
| Phi liêm
| Địa giải
| Lưu Bạch Hổ
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Địa võng
| Thiếu âm
| Quan phủ
| Đế vượng
| Kình dương
| Hoá quyền
| Âm Sát
| Hoá khoa
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
|
| Bát tọa
|
| Thiên khôi
|
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
| Thiên hư
|
| Phá toái
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Tử phù
| Tam thai
| Đại hao
| Thai phụ
| Quan đái
| Nguyệt đức
|
| Đào hoa
|
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên sứ
| Long trì
| Thiên khốc
| Thiên tài
| Quan phù
| Thiên thọ
| Phục binh
| Lâm quan
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|