Nguyệt đức
| Thiên hình
| Thiên trù
| Phá toái
| Văn tinh
| Kiếp sát
| Hoá quyền
| Hỏa tinh
| Hoá khoa
| Tử phù
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
| Thiên thương
|
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
Thiên quan
| Linh tinh
| Thiên thọ
| Tử
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên sứ
|
| Bạch hổ
|
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
| Thiên giải
| Phục binh
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Trần Thị Phương
Sinh lúc 18:00
Thứ Tư ngày 10 tháng 10 năm 1984
Giờ Dậu ngày 16 tháng 9 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Thiên Phúc
| Thiên riêu
| Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Suy
| Thiên hỷ
|
| Thiên y
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
Tam thai
| Quan phủ
| Ân quang
| Kình dương
| Thai phụ
|
| Hồng loan
|
| Địa giải
|
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Tướng quân
| Điếu khách
| Đế vượng
| Âm Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Lộc tồn
| Địa không
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Văn khúc
| Thiên không
| Văn xương
| Đẩu quân
| Thiên tài
| Đà la
| Thiêu dương
| Mộc dục
| Lực sĩ
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thái tuế
| Thiên khôi
| Quan đái
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Trực phù
| Thiên quý
| Tiểu hao
| Phong cáo
|
| Quan sách
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|