Hữu bật
| Thiên sứ
| Quan sách
| Phá toái
| Trường sinh
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên riêu
| Thiên Phúc
| Thái tuế
| Thiên y
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên tài
| Hỏa tinh
| Tướng quân
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Trần Thị Định
Giờ Dậu ngày 3 tháng 6 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tả phù
| Quan phủ
| Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Thai phụ
| Lưu hà
| Thiên đức
| Quan đái
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Thiên thọ
| Quan phù
| Hoa cái
| Đẩu quân
|
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hình
| Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Phi liêm
| Lâm quan
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Văn khúc
| Nguyệt Sát
| Văn xương
|
| Thiên giải
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Hoá lộc
|
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Địa giải
| Thiên hư
| Hoá quyền
| Linh tinh
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Kiếp sát
| Phong cáo
| Tử phù
| Thiên quan
| Đại hao
| Nguyệt đức
| Bệnh
| Văn tinh
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|