Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiên tài
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Đẩu quân
| Trường sinh
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Phượng cát
| Thiên thương
| Giải thần
| Tang môn
| Thiên trù
| Kình dương
| Lực sĩ
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên việt
| Quan đái
| Thiếu âm
| Địa kiếp
| Thanh long
| Nguyệt Sát
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên sứ
| Thiên y
| Thiên riêu
| Văn tinh
| Quan phù
| Lâm quan
| Tiểu hao
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên la
| Dưỡng
| Thiên hình
|
| Thái tuế
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Trần Quốc Huy
Sinh lúc 16:00
Thứ Năm ngày 6 tháng 10 năm 1988
Giờ Thân ngày 26 tháng 8 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Hoá kỵ
| Thiên thọ
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Thiên quan
| Phục binh
| Thiên Phúc
| Thai
| Thiên giải
| Địa không
| Quan sách
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Tấu thư
| Địa võng
| Đường phù
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Suy
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Văn xương
| Linh tinh
| Ân quang
| Điếu khách
| Thai phụ
| Đại hao
| Thiên mã
| Tuyệt
| Địa giải
| Lưu Thiên Khốc
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Phúc đức
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Văn khúc
| Tử
| Thiên quý
| Âm Sát
| Hỷ thần
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Phi liêm
| Hồng loan
| Bệnh
| Long Đức
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|