Ân quang
| Thiên thương
| Quan sách
| Phá toái
| Lâm quan
| Hỏa tinh
|
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thái tuế
| Thiên Phúc
| Quan đái
| Thiên tài
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên y
| Thiên sứ
| Thiêu dương
| Thiên riêu
| Lực sĩ
| Thiên không
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Đẩu quân
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Trần Ngọc Thanh Vy
Sinh lúc 16:00
Thứ Tư ngày 5 tháng 9 năm 1990
Giờ Thân ngày 17 tháng 7 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Thiên quý
| Quan phủ
| Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên hình
| Đào hoa
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Suy
| Phúc đức
| Địa không
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Phục binh
| Thiên thọ
| Thai
| Hoa cái
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Văn xương
| Phi liêm
| Thai phụ
| Bệnh
| Thiên khôi
| Âm Sát
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Hoá khoa
|
|
|
Địa giải
| Tử
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Văn khúc
| Thiên hư
| Hoá lộc
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Linh tinh
| Văn tinh
| Tử phù
| Hoá quyền
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|