Ân quang
| Thiên sứ
| Thiên mã
| Cô thần
| Thiên trù
| Phá toái
| Lực sĩ
| Hỏa tinh
| Trường sinh
| Tang môn
|
| Đà la
|
|
|
|
Văn xương
|
| Phong cáo
|
| Thiên hỷ
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Đẩu quân
| Giải thần
| Quan phủ
| Hoa cái
| Kình dương
| Địa giải
| Thai
|
| Địa không
|
|
|
|
Văn khúc
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thiên giải
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Tả phù
| Thiên la
| Tam thai
| Thiên không
| Thiêu dương
| Mộc dục
| Thanh long
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Trần Ngọc Hoàng
Giờ Thìn ngày 25 tháng 1 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên quý
| Thiên hư
| Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên thọ
| Tuế phá
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
| Thiên thương
|
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
Hữu bật
| Địa võng
| Bát tọa
| Bênh phù
| Thai phụ
| Tử
| Long Đức
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Thiên quan
| Linh tinh
| Quan sách
| Trực phù
| Tướng quân
| Hoá kỵ
| Lâm quan
| Âm Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thiên tài
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Điếu khách
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thiên đức
| Phi liêm
| Đào hoa
| Suy
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|