Bát tọa
| Kiếp sát
| Thiên việt
| Hỏa tinh
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
|
| Trường sinh
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Điếu khách
| Tấu thư
| Thiên Sát
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quả tú
| Hữu bật
| Linh tinh
| Hồng loan
| Trực phù
| Quan sách
| Thai
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên tài
| Thiên la
| Thiên y
| Thiên riêu
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Mộc dục
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Trần Hải Vân
Sinh lúc 18:00
Thứ Sáu ngày 29 tháng 5 năm 1992
Giờ Dậu ngày 27 tháng 4 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 31 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Tam thai
| Phá toái
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiên trù
| Mộ
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Bênh phù
| Long Đức
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Địa võng
| Địa giải
| Tang môn
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Đẩu quân
| Thiên mã
| Đại hao
| Văn tinh
| Địa không
| Lâm quan
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Văn xương
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Phục binh
| Thiên hỷ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên quý
| Thiên hình
| Long trì
| Quan phù
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Phong cáo
| Cô thần
| Thiên giải
| Lưu hà
| Thiếu âm
| Bệnh
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|