(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Hỏa tinh
|
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên thương
| Tấu thư
| Điếu khách
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Linh tinh
| Tướng quân
| Trực phù
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Lâm quan
| Thiên sứ
| Hoá lộc
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên la
| Thiên giải
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Tử
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Trương Thị Thùy Vân
Sinh lúc 17:00
Thứ Sáu ngày 23 tháng 10 năm 1992
Giờ Dậu ngày 28 tháng 9 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Đào hoa
| Thiên riêu
| Thiên tài
| Phá toái
| Thiên y
| Thiên không
| Thiên trù
| Đẩu quân
| Thiêu dương
| Quan đái
| Thanh long
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Tam thai
| Bênh phù
| Ân quang
| Mộ
| Thai phụ
|
| Thiên khôi
|
| Thiên thọ
|
| Địa giải
|
| Long Đức
|
|
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Lực sĩ
| Địa võng
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Đại hao
| Thiên mã
| Tuyệt
| Văn tinh
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Tử phù
| Văn xương
| Phục binh
| Nguyệt đức
| Thai
| Thiên hỷ
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quan phù
| Long trì
| Quan phủ
| Dưỡng
| Kình dương
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Thiên quý
| Lưu hà
| Phong cáo
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|