Văn xương
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Tiểu hao
| Phúc đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Địa không
| Thanh long
| Thiên Sát
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Quả tú
| Hồng loan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Trực phù
| Quan sách
| Đẩu quân
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Lộc tồn
| Thiên thương
| Bác sĩ
| Thái tuế
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Bát tọa
| Bạch hổ
| Ân quang
| Mộc dục
| Hoa cái
| Địa kiếp
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Thu buon (Ty)
Sinh lúc 09:30
Thứ Năm ngày 4 tháng 9 năm 1980
Giờ Tị ngày 25 tháng 7 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 41 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Văn khúc
| Phá toái
| Đào hoa
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Long Đức
| Thiên hình
| Tấu thư
| Lưu hà
| Hoá lộc
| Linh tinh
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Tam thai
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Địa võng
|
| Tang môn
|
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên mã
| Âm Sát
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Hoá kỵ
| Địa giải
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Cô thần
| Thiên quan
| Đại hao
| Thiên tài
| Bệnh
| Văn tinh
|
| Thiếu âm
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|