Hữu bật
| Hỏa tinh
| Tam thai
| Phi liêm
| Thiên quý
|
| Thiên việt
|
| Hồng loan
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
| Hoá lộc
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên sứ
| Thiên y
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Bạch hổ
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Thai
| Tướng quân
| Địa kiếp
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên khốc
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Hỷ thần
| Thiên thương
| Hoá quyền
| Thiên hư
| Đường phù
| Thiên la
|
| Tuế phá
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
ThienDong
Sinh lúc 16:00
Thứ Ba ngày 10 tháng 8 năm 1982
Giờ Thân ngày 21 tháng 6 năm Nhâm Tuất
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Tả phù
| Trực phù
| Bát tọa
| Mộ
| Ân quang
|
| Thiên tài
|
| Thiên trù
|
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Hoá khoa
|
|
|
Thiên khôi
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Bênh phù
| Đào hoa
| Quan đái
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Địa võng
| Thiên quan
| Thái tuế
| Hoa cái
| Đà la
| Lực sĩ
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên hình
| Thai phụ
| Quan phù
| Long trì
| Đại hao
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên thọ
| Phá toái
| Thiên giải
| Đẩu quân
| Thiếu âm
| Phục binh
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Văn khúc
| Tang môn
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Địa giải
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Linh tinh
|
| Thiên không
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|