Thiên đức
| Thiên sứ
| Địa giải
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Tiểu hao
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Điếu khách
| Thiên việt
| Âm Sát
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Thiên tài
|
| Thiên giải
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Trực phù
|
| Đà la
|
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thái tuế
| Thai phụ
| Tuyệt
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên la
| Phong cáo
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Mộc dục
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Thanh
Sinh lúc 04:30
Thứ Ba ngày 16 tháng 12 năm 1980
Giờ Dần ngày 10 tháng 11 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Đào hoa
| Phá toái
| Thiêu dương
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộ
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Long Đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Địa võng
|
| Tang môn
|
| Phục binh
|
| Tử
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Phi liêm
| Thiên khôi
|
| Thiên mã
|
| Thiên trù
|
| Lâm quan
|
| Hoá khoa
|
|
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Địa kiếp
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Long trì
| Hỏa tinh
| Hoá lộc
| Quan phù
|
| Đẩu quân
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Thiên quan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Đại hao
| Văn tinh
| Bệnh
| Thiếu âm
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|