Ân quang
| Cô thần
| Thiên thọ
| Phá toái
| Thiên mã
| Tang môn
| Thiên trù
| Quan phủ
| Trường sinh
| Đà la
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Hỏa tinh
| Thiếu âm
| Mộc dục
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quan phù
| Hữu bật
| Kình dương
| Long trì
| Quan đái
| Phượng cát
| Lưu Tang Môn
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thanh long
| Lưu hà
| Lâm quan
| Tử phù
|
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên la
| Thiêu dương
| Thiên riêu
| Dưỡng
| Thiên không
|
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Tata
Giờ Dậu ngày 6 tháng 4 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2013
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Thiên quý
| Thiên hư
| Thiên việt
| Tuế phá
| Văn tinh
| Đẩu quân
| Đế vượng
| Tiểu hao
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên sứ
|
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Địa võng
| Long Đức
| Suy
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Bát tọa
| Trực phù
| Thiên quan
| Bênh phù
| Quan sách
| Tuyệt
| Hoá quyền
| Địa không
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Văn xương
| Quả tú
| Hỷ thần
| Linh tinh
|
| Điếu khách
|
| Mộ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Thiên đức
| Phi liêm
| Đào hoa
| Tử
| Hồng loan
| Hoá kỵ
| Phúc đức
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Phong cáo
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Bệnh
| Thiên Phúc
| Lưu Thiên Hư
| Thiên tài
| Lưu Đà La
| Thiên giải
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|