(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Hữu bật
| Phá toái
| Phong cáo
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
| Trường sinh
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên riêu
| Thiên việt
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Thái tuế
| Thiên y
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên không
| Văn xương
| Đà la
| Thiêu dương
| Thai
| Lực sĩ
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Lộc tồn
| Tuyệt
| Bác sĩ
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Tướng quân
| Đẩu quân
| Hoá khoa
| Mộc dục
| Quốc ấn
| Âm Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
TTĐ
Sinh lúc 05:20
Thứ Ba ngày 24 tháng 7 năm 1990
Giờ Mão ngày 3 tháng 6 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
An sao lưu động cho năm 2015
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thai phụ
| Quan phủ
| Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Mộ
| Hoá quyền
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Lưu hà
| Thiên đức
| Quan đái
| Đào hoa
| Lưu Bạch Hổ
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Thiên tài
| Hỏa tinh
| Hoa cái
| Quan phù
| Hoá lộc
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên hình
| Thiên trù
| Bạch hổ
| Lâm quan
| Phi liêm
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Nguyệt Sát
| Long Đức
| Lưu Thiên Hư
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Bệnh
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|