Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiên thọ
| Kiếp sát
| Thiên giải
| Lưu hà
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Bệnh
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Văn khúc
| Thiên hình
| Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Quan phủ
| Thiên trù
| Kình dương
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Tam thai
| Phục binh
| Bát tọa
| Nguyệt Sát
| Thiên việt
|
| Thiếu âm
|
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Quan phù
| Thai phụ
| Đại hao
| Long trì
| Âm Sát
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên sứ
| Hoa cái
| Thiên la
| Địa giải
| Thái tuế
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Tô Thị Hiền
Giờ Dần ngày 19 tháng 10 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Đẩu quân
|
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
| Mộ
| Quan sách
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên y
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Địa võng
| Đường phù
| Thiên riêu
|
| Tuế phá
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên thương
|
| Thiên khốc
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quả tú
| Hữu bật
| Phá toái
| Ân quang
| Thai
| Thiên quý
| Địa kiếp
| Thiên khôi
|
| Thiên đức
|
| Thiên tài
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tấu thư
| Linh tinh
| Dưỡng
| Hỏa tinh
|
| Bạch hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Phi liêm
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|