Phong cáo
| Cô thần
| Thiên quan
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Quan phù
| Long trì
| Kình dương
| Lực sĩ
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Lưu hà
| Văn xương
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Quan đái
| Thiên hỷ
|
| Thanh long
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hư
| Phượng cát
| Thiên riêu
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên tài
| Tiểu hao
| Thiên y
| Địa không
| Thiên mã
| Hoá kỵ
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Dưỡng
| Thiên khốc
|
| Thiên la
|
| Thiên hình
|
| Hỏa tinh
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Tình 2
Sinh lúc 05:15
Thứ Năm ngày 18 tháng 9 năm 1986
Giờ Mão ngày 15 tháng 8 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 37 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Thai phụ
| Phá toái
| Thiên việt
|
| Long Đức
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên không
| Đào hoa
| Phục binh
| Thiên giải
| Thai
| Thiêu dương
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Địa võng
| Tấu thư
| Bạch hổ
| Đường phù
| Đẩu quân
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Thái tuế
| Địa giải
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Quả tú
| Hồng loan
| Trực phù
| Quan sách
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên Phúc
| Linh tinh
| Thiên trù
| Điếu khách
| Hỷ thần
| Tử
|
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
| Bệnh
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|