(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên mã
| Thiên sứ
| Thiên trù
| Cô thần
| Lực sĩ
| Thiên hình
| Trường sinh
| Phá toái
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Hoá kỵ
| Thiên hỷ
| Lưu Tang Môn
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Đẩu quân
| Giải thần
| Quan phủ
| Hoa cái
| Kình dương
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Hoá quyền
| Lưu hà
|
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên la
| Thiên giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Mộc dục
| Thanh long
| Lưu Thái Tuế
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Sơn Phong
Sinh lúc 23:30
Thứ Bảy ngày 24 tháng 10 năm 1987
Giờ Tý ngày 3 tháng 9 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên y
| Thiên riêu
| Văn tinh
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Đại hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên thương
| Địa giải
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Địa võng
| Long Đức
| Linh tinh
|
| Bênh phù
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Tam thai
| Lưu Thiên Khốc
| Phong cáo
|
| Thiên quan
|
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên tài
| Quả tú
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Tấu thư
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Phi liêm
| Bát tọa
| Suy
| Thiên đức
| Lưu Bạch Hổ
| Đào hoa
| Lưu Kình Dương
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Bệnh
| Thiên Phúc
| Địa kiếp
| Hỷ thần
| Địa không
| Đường phù
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|