Ân quang
| Thiên hư
| Thiên việt
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên thọ
|
| Thiên mã
|
| Thiên giải
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên quan
| Thiên hình
| Long Đức
| Phi liêm
| Dưỡng
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Tấu thư
| Bạch hổ
|
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Tuyệt
| Tướng quân
| Âm Sát
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Bênh phù
| Địa giải
| Mộc dục
|
| Địa không
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Quanglinh
Sinh lúc 14:00
Chủ Nhật ngày 20 tháng 11 năm 1983
Giờ Mùi ngày 16 tháng 10 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 2015
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Thiên quý
| Thiên thương
| Phong cáo
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Quan phù
| Long trì
| Đại hao
| Thiên khôi
| Quan đái
| Thiên tài
| Lưu Bạch Hổ
| Văn tinh
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên trù
| Trực phù
| Quan sách
| Tử
| Thanh long
| Nguyệt Sát
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Lâm quan
| Lưu hà
|
| Hỏa tinh
|
| Phục binh
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Tả phù
| Tang môn
| Hữu bật
| Quan phủ
| Thai phụ
| Kình dương
| Đế vượng
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Suy
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên sứ
| Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đà la
| Lực sĩ
| Bệnh
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|