Thiên mã
| Cô thần
| Thiên trù
| Phá toái
| Trường sinh
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên sứ
| Thiên hỷ
| Đẩu quân
| Thiên thọ
| Mộc dục
| Địa giải
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Kình dương
| Giải thần
| Quan đái
| Hoa cái
| Lưu Đà La
| Thiên giải
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên hình
| Thai phụ
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thanh long
| Linh tinh
| Lâm quan
| Tử phù
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Phong cáo
| Thiên la
| Thiêu dương
| Thiên không
| Dưỡng
| Phục binh
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Phuong
Sinh lúc 04:30
Thứ Ba ngày 26 tháng 1 năm 1988
Giờ Dần ngày 8 tháng 12 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
An sao lưu động cho năm 2010
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Thiên việt
| Thiên hư
| Văn tinh
| Tuế phá
| Đế vượng
| Tiểu hao
|
| Địa không
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Long Đức
| Suy
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Hoá quyền
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Trực phù
| Thiên quan
| Bênh phù
| Thiên tài
| Tuyệt
| Quan sách
| Lưu Thái Tuế
| Hoá lộc
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Hỷ thần
| Quả tú
|
| Điếu khách
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên riêu
| Thiên đức
| Phi liêm
| Đào hoa
| Tử
| Hồng loan
|
| Thiên y
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Hỏa tinh
| Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|