Nguyệt đức
| Phá toái
| Lâm quan
| Kiếp sát
| Hoá lộc
| Tử phù
|
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Đế vượng
| Đẩu quân
|
| Phục binh
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quan phủ
| Hữu bật
| Đà la
| Long Đức
| Suy
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Thiên tài
| Bệnh
| Lộc tồn
| Địa kiếp
| Bác sĩ
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Thiên y
| Thiên riêu
| Hoa cái
| Quan phù
| Hoá quyền
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
PhiThuong
Sinh lúc 18:00
Thứ Ba ngày 9 tháng 5 năm 1960
Giờ Dậu ngày 14 tháng 4 năm Canh Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Bích thượng thổ
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 63 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên đức
| Kình dương
| Đào hoa
| Tử
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Lực sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên sứ
| Hồng loan
| Lưu hà
| Thiếu âm
| Mộc dục
| Hỷ thần
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Địa giải
| Điếu khách
| Thanh long
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Cô thần
| Thiên thọ
| Tang môn
| Thiên mã
| Phi liêm
| Thiên trù
| Địa không
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Văn xương
| Linh tinh
| Ân quang
| Thiên không
| Thiên quý
|
| Thiêu dương
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Đường phù
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tướng quân
| Thiên hình
|
| Thái tuế
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Hỏa tinh
| Thiên quan
| Trực phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Thiên giải
| Tuyệt
| Quan sách
|
|
|
|
|
|
|
|
|