Thai phụ
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiên tài
| Lưu hà
| Địa giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đẩu quân
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
Tam thai
| Thiên thương
| Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Quan phủ
| Thiên trù
| Kình dương
| Thiên giải
| Âm Sát
| Dưỡng
| Thiên Sát
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên việt
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Phục binh
|
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Hoa cái
| Thiên la
| Lực sĩ
| Thái tuế
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Phan Thị Thanh Giang
Sinh lúc 22:30
Thứ Ba ngày 13 tháng 12 năm 1988
Giờ Hợi ngày 5 tháng 11 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
(H) Thái dương
| (H) Thiên lương
|
Nguyệt đức
| Linh tinh
| Đào hoa
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Hỏa tinh
| Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
| Quan đái
| Thiên thọ
|
| Quan sách
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỷ thần
| Thiên hư
| Đường phù
| Địa võng
|
| Tuế phá
|
| Tử
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Ân quang
| Điếu khách
| Thiên mã
| Tiểu hao
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Quả tú
| Thiên khôi
| Phá toái
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Thiên quý
| Suy
| Tấu thư
| Địa không
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên riêu
| Hồng loan
| Phi liêm
| Thiên y
| Bệnh
| Long Đức
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|