Bát tọa
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Thiên không
| Trường sinh
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Quan phủ
| Thiên trù
| Kình dương
| Dưỡng
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên việt
| Phục binh
| Thiếu âm
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Hỏa tinh
| Long trì
| Quan phù
| Thiên tài
| Đại hao
| Thiên thọ
| Tuyệt
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Hoa cái
| Linh tinh
| Thiên giải
| Thái tuế
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Phan Giang Hương
Sinh lúc 11:20
Thứ Năm ngày 20 tháng 10 năm 1988
Giờ Ngọ ngày 10 tháng 9 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Tam thai
| Thiên thương
| Nguyệt đức
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên y
| Bênh phù
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
| Quan đái
| Địa giải
|
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Địa võng
| Đường phù
| Tuế phá
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Điếu khách
| Thiên mã
| Đẩu quân
| Lâm quan
| Tiểu hao
| Hoá quyền
| Hoá kỵ
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Ân quang
| Suy
| Thai phụ
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên sứ
| Long Đức
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|