Nguyệt đức
| Phá toái
| Thiên trù
| Kiếp sát
| Văn tinh
| Tử phù
| Lâm quan
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Văn khúc
| Thiên khốc
| Địa giải
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
|
Thiên quan
| Mộc dục
| Thiên giải
| Nguyệt Sát
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Văn xương
| Bạch hổ
| Thai phụ
| Phi liêm
| Thiên việt
|
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên thương
| Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
| Đế vượng
| Phục binh
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Phạm thị thanh thúy
Sinh lúc 03:00
Thứ Ba ngày 19 tháng 2 năm 1985
Giờ Dần ngày 30 tháng 12 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Thiên Phúc
| Lưu hà
| Thiên đức
| Địa không
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Đẩu quân
| Hồng loan
| Quan phủ
| Thiên thọ
| Kình dương
| Thiếu âm
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Tướng quân
| Điếu khách
| Hoá lộc
| Thai
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Lộc tồn
| Bệnh
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Tử
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên khôi
| Linh tinh
| Thiên y
| Hỏa tinh
| Thanh long
| Thái tuế
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Thiên tài
| Tiểu hao
| Quan sách
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|