Thiên việt
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
| Tuyệt
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tam thai
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Tấu thư
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Địa giải
| Trực phù
| Quan sách
| Tử
| Tướng quân
| Địa kiếp
| Hoá lộc
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thái tuế
| Thiên giải
| Tiểu hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên la
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Đẩu quân
| Hoá khoa
| Thai
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Phạm thị Minh Nguyệt
Sinh lúc 16:45
Thứ Năm ngày 6 tháng 2 năm 1992
Giờ Thân ngày 3 tháng 1 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 2013
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Đào hoa
| Thiên hình
| Thiên trù
| Phá toái
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Bênh phù
| Thiên khôi
| Địa không
| Long Đức
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Phong cáo
| Địa võng
| Thiên quan
| Tang môn
| Lực sĩ
| Đà la
| Đế vượng
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên hư
| Thai phụ
| Tuế phá
| Phượng cát
| Đại hao
| Giải thần
| Âm Sát
| Thiên tài
|
| Thiên mã
|
| Văn tinh
|
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên sứ
| Thiên hỷ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Mộc dục
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Văn khúc
| Quan phù
| Long trì
| Quan phủ
| Lưu Lộc Tồn
| Kình dương
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên thương
| Thiếu âm
| Cô thần
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Lưu Thiên Hư
| Lâm quan
| Lưu Đà La
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|