Tam thai
| Cô thần
| Thiên quý
| Kiếp sát
| Thiên hỷ
| Lưu hà
| Thiên tài
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đẩu quân
| Lộc tồn
| Hoá kỵ
| Bác sĩ
| Lưu Thiên Khốc
| Trường sinh
| Lưu Đà La
|
|
Phượng cát
| Thiên thương
| Giải thần
| Tang môn
| Thiên trù
| Kình dương
| Lực sĩ
| Mộc dục
| Lưu Lộc Tồn
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên riêu
| Thiên thọ
| Quan đái
| Thiên y
| Nguyệt Sát
| Thiếu âm
| Lưu Thiên Hư
| Thanh long
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên sứ
| Văn tinh
| Quan phù
| Lâm quan
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Hoa cái
| Thái tuế
| Dưỡng
| Quan phủ
| Hoá khoa
| Đà la
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Phạm minh khang
Sinh lúc 14:00
Thứ Tư ngày 31 tháng 8 năm 1988
Giờ Mùi ngày 20 tháng 7 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Bát tọa
| Hỏa tinh
| Ân quang
| Tử phù
| Phong cáo
| Lưu Bạch Hổ
| Nguyệt đức
|
| Đào hoa
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Văn xương
| Thiên hình
| Thiên quan
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Trực phù
| Quan sách
| Phục binh
|
| Thai
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Tả phù
| Thiên hư
| Tấu thư
| Địa võng
| Đường phù
| Tuế phá
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên mã
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thai phụ
| Quả tú
| Thiên khôi
| Phá toái
| Thiên đức
| Bênh phù
| Địa giải
| Mộ
| Phúc đức
| Lưu Thái Tuế
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Hỷ thần
| Bạch hổ
| Hoá lộc
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Phi liêm
| Hồng loan
| Bệnh
| Long Đức
|
| Hoá quyền
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|