Thiên Phúc
| Điếu khách
| Thiên mã
| Bênh phù
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Thiên việt
| Trực phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Quan sách
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Hoa cái
| Thái tuế
|
| Phục binh
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Hồng loan
| Cô thần
| Thiên tài
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lâm quan
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Lưu hà
| Hỷ thần
| Hỏa tinh
| Dưỡng
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
Phạm Thị Vân
Sinh lúc 13:40
Thứ Ba ngày 20 tháng 8 năm 1991
Giờ Mùi ngày 11 tháng 7 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Phong cáo
| Tang môn
| Thiên quan
| Thiên Sát
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên hình
| Phượng cát
| Linh tinh
| Giải thần
| Bạch hổ
|
| Phi liêm
|
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Thiên thọ
| Kình dương
| Thiếu âm
| Suy
| Lực sĩ
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Tuyệt
| Thiên khôi
| Âm Sát
| Thiên hỷ
|
| Thiên giải
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
Thai phụ
| Thiên hư
| Địa giải
| Phá toái
| Tướng quân
| Tuế phá
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Ân quang
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Tiểu hao
| Đào hoa
| Tử
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Long trì
| Quan phù
| Thanh long
| Bệnh
| Hoá lộc
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|