Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên mã
| Lưu Thiên Hư
| Địa giải
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên quan
| Linh tinh
| Thiên giải
| Phi liêm
| Long Đức
| Âm Sát
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Thiên hình
| Tấu thư
| Bạch hổ
|
| Thai
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Tuyệt
| Tướng quân
|
| Hoá lộc
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Phùng Minh Sơn
Sinh lúc 16:00
Thứ Tư ngày 28 tháng 12 năm 1983
Giờ Thân ngày 25 tháng 11 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 1983
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
| Thiên thương
|
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Đại hao
| Thiên tài
| Quan đái
| Văn tinh
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Phong cáo
| Địa võng
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Thiên trù
| Trực phù
| Quan sách
| Tử
| Thanh long
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Tả phù
| Cô thần
| Tam thai
| Lưu hà
| Văn xương
| Phục binh
| Thai phụ
|
| Thiếu âm
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Ân quang
| Hỏa tinh
| Thiên quý
| Tang môn
| Đế vượng
| Quan phủ
| Hoá quyền
| Kình dương
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên không
| Bát tọa
| Suy
| Văn khúc
| Hoá kỵ
| Đào hoa
|
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Thiên riêu
| Thiên y
| Thái tuế
| Lực sĩ
| Đà la
| Hoá khoa
| Bệnh
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|