Ân quang
| Thiên hư
| Thiên mã
| Thiên hình
| Thiên trù
| Linh tinh
| Lực sĩ
| Tuế phá
| Trường sinh
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Địa kiếp
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
|
| Bạch hổ
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên thương
| Phúc đức
| Kiếp sát
|
| Lưu hà
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
| Thiên thọ
| Mộc dục
| Thiên giải
| Địa không
| Thanh long
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Phí Lê Minh
Sinh lúc 14:05
Thứ Sáu ngày 26 tháng 10 năm 2007
Giờ Mùi ngày 16 tháng 9 năm Đinh Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Ốc thượng thổ
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 16 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên quý
| Thiên riêu
| Phong cáo
| Phá toái
| Thiên việt
| Điếu khách
| Thiên y
| Đại hao
| Văn tinh
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Quan phù
| Văn xương
| Tiểu hao
| Long trì
| Quan đái
| Địa giải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên sứ
| Quan sách
| Địa võng
|
| Quả tú
|
| Trực phù
|
| Đẩu quân
|
| Bênh phù
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Hữu bật
| Cô thần
| Thiên quan
| Hỏa tinh
| Thiên tài
| Hoá kỵ
| Thiếu âm
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thai phụ
| Tang môn
| Tấu thư
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Tả phù
| Thiên không
| Đào hoa
| Phi liêm
| Thiêu dương
| Suy
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thái tuế
| Văn khúc
| Bệnh
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Thiên khôi
|
| Thiên Phúc
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|