Văn khúc
| Điếu khách
| Thiên quý
| Đà la
| Thiên mã
| Hoá kỵ
| Lực sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Lưu hà
| Quan sách
| Trực phù
| Lộc tồn
| Đẩu quân
| Bác sĩ
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thái tuế
| Bát tọa
| Quan phủ
| Thai phụ
| Kình dương
| Thiên việt
| Mộc dục
| Hoa cái
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên thương
| Hồng loan
| Cô thần
| Thiên trù
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Hỏa tinh
| Trường sinh
| Thiên không
|
| Phục binh
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên la
| Phúc đức
| Quả tú
| Thanh long
|
| Đế vượng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
PHẠM THỊ THU HỒNG
Sinh lúc 02:00
Thứ Ba ngày 10 tháng 4 năm 1979
Giờ Sửu ngày 14 tháng 3 năm Kỷ Mùi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 45 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Văn xương
| Tang môn
| Ân quang
| Đại hao
| Thiên quan
| Thiên Sát
| Văn tinh
|
| Địa giải
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên riêu
| Phượng cát
| Bạch hổ
| Giải thần
| Tiểu hao
| Thiên y
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên sứ
| Thiên giải
| Địa võng
| Thiếu âm
| Bênh phù
| Hoá quyền
| Thai
|
| Địa không
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
Thiên Phúc
| Bệnh
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên hư
| Tấu thư
| Phá toái
| Hoá khoa
| Tuế phá
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Phi liêm
| Thiên thọ
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên khốc
| Hỷ thần
| Thiên hình
| Đường phù
| Linh tinh
|
| Quan phù
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|